Tổng hợp tin tức cho ngày 30/04 hãy cùng Giaodichtaichinh.com cập nhật nhanh những thông tin nổi bật trên thị trường chứng khoán, vàng và tiền tệ quốc tế ngày hôm nay. Những sự kiện đáng chú ý nào sẽ được nhắc đến trong ngày giao dịch?

Tin tổng hợp 30/04: Eurozone công bố dữ liệu lạm phát và tăng trưởng GDP
Nội dung bài viết
Diễn biến các chỉ số chứng khoán chính
Các chỉ số sau phiên 25/04
Chỉ số quan trọng | Điểm | Thay đổi so với phiên trước | Thay đổi trong 5 ngày | Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) | 5.048,42 | -0,46% | +0,74% | -3,92% |
NASDAQ (Mỹ) | 15.611,76 | -0,64% | +0,07% | -4,69% |
DOW JONES (Mỹ) | 38.085,80 | -0,98% | +0,82% | -4,32% |
DAX (Đức) | 17.917,28 | -0,95% | +0,45% | -3,11% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) | 37.628,48 | -2,16% | -1,18% | -6,32% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) | 3.052,90 | +0,27% | -0,69% | +1,40% |
HANG SENG (Hong Kong) | 17.284,54 | +0,48% | +5,48% | +4,49% |
5 cổ phiếu biến động mạnh nhất tại thị trường chứng khoán Mỹ sau phiên 25/04
Cổ phiếu | Thay đổi | Giá hiện tại |
Meta Platforms, Inc. (META) | -10,56% | 441,38 USD |
Caterpillar Inc. (CAT) | -7,02% | 338,00 USD |
Tesla, Inc. (TSLA) | +4,97% | 170,18 USD |
Pfizer Inc. (PFE) | -3,84% | 25,26 USD |
NVIDIA Corporation (NVDA) | +3,71% | 826,32 USD |
Các sự kiện đáng chú ý trong phiên giao dịch ngày 26/04
- Các dữ liệu vừa được công bố cho thấy, Chỉ số Nhà quản trị mua hàng (PMI) sản xuất của Trung Quốc trong tháng 4 tiếp tục đạt ngưỡng trên 50, cho thấy sự phục hồi, dù không thực sự đồng đều. Chỉ số PMI chính thức đạt mức 50,4 – thấp hơn so với mức 50,8 trong tháng 3, nhưng cao hơn mức dự báo 50,3.
- Trong khi đó, chỉ số PMI Caixin (chủ yếu tập trung vào nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ) lại bất ngờ tăng từ mức 51,1 trong tháng 3 lên 51,4 trong tháng 4, cao hơn mức dự báo. Kết quả này cho thấy hoạt động sản xuất của các doanh nghiệp nhỏ đã có sự khởi sắc, vượt mức dự báo của giới chuyên gia.
- Thị trường đang chờ đợi các dữ liệu kinh tế quan trọng tại Khu vực Đồng tiền chung châu Âu (Eurozone). Khảo sát sơ bộ dự kiến sẽ cho thấy kinh tế Eurozone trong quý I đạt mức tăng trưởng GDP hàng năm là 0,2%, cao hơn mức 0,1% trong quý IV/2023. Mức tăng GDP hàng quý cũng được cải thiện, từ 0% lên 0,1%.
- Tỷ lệ lạm phát cốt lõi (đã loại bỏ giá thực phẩm và năng lượng dễ biến động) của khu vực trong tháng 4 được dự báo tăng 2,6% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn mức 2,9% của tháng 3, và tiến gần hơn về mức mục tiêu 2%. Việc lạm phát hạ nhiệt sẽ mở đường cho Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) sớm cắt giảm lãi suất.
- Nhiều nền kinh tế lớn trong khu vực cũng được dự báo ghi nhận tín hiệu tích cực. Lạm phát hàng năm tại Pháp và Italy đều được dự báo hạ nhiệt (lần lượt từ 2,3% xuống 2,1% và 1,2% xuống 1%). GDP của Đức và Pháp đều được dự báo đạt mức tăng hàng quý cao hơn, trong khi kinh tế Italy dù giảm tốc nhưng vẫn giữ được mức tăng trưởng dương.
- Chỉ số niềm tin người tiêu dùng Mỹ theo khảo sát của Conference Board được dự báo giảm từ mức 104,7 trong tháng 3 xuống 104,0 trong tháng 4, khi lạm phát có dấu hiệu nóng trở lại và Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) trì hoãn cắt giảm lãi suất. Điều này có thể ảnh hưởng đến chi tiêu tiêu dùng – động lực chính của kinh tế Mỹ.
- Các doanh nghiệp Mỹ công bố báo cáo tài chính ngày 30/4: Amazon (AMZN), Coca-Cola (KO), Marathon Petroleum (MPC), Eli Lilly (LLY), Advanced Micro Devices (AMD), McDonald’s (MCD), Starbucks (SBUX), Stellantis (STLA), PayPal Holdings (PYPL), GE HealthCare Technologies (GEHC).
Dự báo triển vọng giá kim loại – tiền tệ cho ngày 26/04
Vàng: Giá vàng đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.332,81 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức R1 (2.334,00) và R2 (2.335,07). Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 2.332,81 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (2.331,74) và S2 (2.330,55).
Vùng hỗ trợ S1: 2.331,74
Vùng kháng cự R1: 2.334,00
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang giảm nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,25562 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,25596) và R2 (1,25623). Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,25562 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (1,25535) và S2 (1,25501).
Vùng hỗ trợ S1: 1,25535
Vùng cản R1: 1,25596
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang giảm nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,07126, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,07153) và R2 (1,07173). Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,07126 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (1,07106) và S2 (1,07079).
Vùng hỗ trợ S1: 1,07106
Vùng cản R1: 1,07153
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 156,327, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức R1 (156,493) và R2 (156,602). Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 156,327, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức S1 (156,218) và S2 (156,052).
Vùng hỗ trợ S1: 156,218
Vùng cản R1: 156,493
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,36677 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,36696) và R2 (1,36735). Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,36677 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (1,36638) và S2 (1,36619).
Vùng hỗ trợ S1: 1,36638
Vùng cản R1: 1,36696
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán