Tổng hợp Giá vàng trên Toàn Quốc mới nhất
Cập nhật lúc 21:39:38 2024-05-18
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | sjc |
87.700.000
0
|
90.400.000
0
|
2 | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | sjc |
75.250.000
0
|
76.950.000
0
|
3 | Biên Hòa Vàng SJC | sjc |
84.600.000
0
|
86.800.000
0
|
4 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% | sjc |
29.512.000
0
|
32.012.000
0
|
5 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% | sjc |
42.196.000
0
|
44.696.000
0
|
6 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% | sjc |
54.956.000
0
|
57.456.000
0
|
7 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% | sjc |
73.644.000
0
|
75.644.000
0
|
8 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% | sjc |
75.400.000
0
|
76.400.000
0
|
9 | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | sjc |
75.600.000
0
|
77.200.000
0
|
10 | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | sjc |
75.600.000
0
|
77.300.000
0
|
11 | Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL | btmc |
75.720.000
0
|
77.120.000
0
|
12 | Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠN | btmc |
75.720.000
0
|
77.120.000
0
|
13 | Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG | btmc |
75.720.000
0
|
77.120.000
0
|
14 | Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC | btmc |
87.850.000
0
|
90.100.000
0
|
15 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 | btmc |
74.950.000
0
|
76.850.000
0
|
16 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 | btmc |
74.850.000
0
|
76.750.000
0
|
17 | Hà Nội SJC | pnj |
87.700.000
0
|
90.200.000
0
|
18 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 14K | pnj |
43.330.000
0
|
44.730.000
0
|
19 | Đông Nam Bộ SJC | pnj |
87.700.000
0
|
90.200.000
0
|
20 | Đông Nam Bộ PNJ | pnj |
75.500.000
0
|
77.400.000
0
|
21 | Tây Nguyên SJC | pnj |
87.700.000
0
|
90.200.000
0
|
22 | Tây Nguyên PNJ | pnj |
75.500.000
0
|
77.400.000
0
|
23 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 10K | pnj |
30.450.000
0
|
31.850.000
0
|
24 | TPHCM PNJ | pnj |
75.500.000
0
|
77.400.000
0
|
25 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 18K | pnj |
55.900.000
0
|
57.300.000
0
|
26 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 24K | pnj |
75.400.000
0
|
76.200.000
0
|
27 | Miền Tây SJC | pnj |
88.000.000
0
|
90.400.000
0
|
28 | Miền Tây PNJ | pnj |
75.500.000
0
|
77.400.000
0
|
29 | Đà Nẵng SJC | pnj |
87.700.000
0
|
90.200.000
0
|
30 | Đà Nẵng PNJ | pnj |
75.500.000
0
|
77.400.000
0
|
31 | Hà Nội PNJ | pnj |
75.500.000
0
|
77.400.000
0
|
32 | TPHCM SJC | pnj |
87.700.000
0
|
90.200.000
0
|
33 | Hà Nội DOJI | doji |
87.700.000
0
|
89.800.000
0
|
34 | Hồ Chí Minh DOJI | doji |
87.700.000
0
|
89.800.000
0
|
35 | Đà Nẵng DOJI | doji |
87.700.000
0
|
89.800.000
0
|
36 | Cần Thơ DOJI | doji |
87.700.000
0
|
89.800.000
0
|