Mục Lục
Tổng hợp tin tức cho ngày 24/04 hãy cùng Giaodichtaichinh.com cập nhật nhanh những thông tin nổi bật trên thị trường chứng khoán, vàng và tiền tệ quốc tế ngày hôm nay. Những sự kiện đáng chú ý nào sẽ được nhắc đến trong ngày giao dịch?
-
Diễn biến các chỉ số chứng khoán chính
Các chỉ số sau phiên 23/04
Chỉ số quan trọng | Điểm | Thay đổi so với phiên trước | Thay đổi trong 5 ngày | Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) | 5.070,55 | +1,20% | +0,38% | -2,56% |
NASDAQ (Mỹ) | 15.696,64 | +1,59% | -1,06% | -3,79% |
DOW JONES (Mỹ) | 38.503,69 | +0,69% | +1,86% | -1,98% |
DAX (Đức) | 18.137,65 | +1,55% | +2,09% | -1,34% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) | 37.552,16 | +0,30% | -2,39% | -7,04% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) | 3.021,98 | -0,74% | +0,50% | -0,31% |
HANG SENG (Hong Kong) | 16.828,93 | +1,92% | +3,57% | +1,27% |
5 cổ phiếu biến động mạnh nhất tại Phố Wall sau phiên 23/04
Cổ phiếu | Thay đổi | Giá hiện tại |
General Electric Company (GE) | +8,28% | 162,62 USD |
Netflix, Inc. (NFLX) | +4,17% | 577,75 USD |
Philip Morris International Inc. (PM) | +3,83% | 97,66 USD |
NVIDIA Corporation (NVDA) | +3,65% | 824,23 USD |
Moderna, Inc. (MRNA) | +3,28% | 107,89 USD |
-
Các sự kiện đáng chú ý trong phiên giao dịch ngày 24/04
- Các số liệu mới công bố cho thấy, lạm phát tại Úc trong quý I/2024 đạt mức tăng theo năm là 3,6%. Kết quả này cao hơn so với mức dự báo 3,4%, nhưng đã hạ nhiệt đáng kể so với mức 4,1% của quý IV/2023. Các dữ liệu lạm phát sẽ được Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) theo dõi sát sao để quyết định lộ trình lãi suất thời gian tới.
- Chỉ số môi trường kinh doanh tại Đức theo khảo sát của Viện Kinh tế Ifo, được dự báo tăng từ mức 87,8 trong tháng 3 lên 88,9 trong tháng 4. Tâm lý kinh doanh đang được cải thiện trong bối cảnh lạm phát dần hạ nhiệt, và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) được kỳ vọng sớm bắt đầu cắt giảm lãi suất, có thể là từ tháng 6 tới.
- Số đơn đặt hàng hàng hóa lâu bền tại Mỹ trong tháng 3 được dự báo đạt mức tăng theo tháng là 2,5%, cao hơn đáng kể so với mức 1,3% trong tháng 2. Sự gia tăng số đơn đặt hàng cho thấy nhu cầu đối với hàng hóa của các nhà máy đã được cải thiện, và là tín hiệu tích cực cho ngành sản xuất Mỹ.
- Các doanh nghiệp Mỹ công bố báo cáo tài chính ngày 24/4: Meta Platforms, AT&T (T), International Business Machines (IBM), Thermo Fisher Scientific (TMO), ServiceNow (NOW), Boeing (BA).
-
Dự báo triển vọng giá kim loại – tiền tệ cho ngày 24/04
Vàng: Giá vàng đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.322,66 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức R1 (2.323,65) và R2 (2.324,29). Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 2.322,66 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (2.322,02) và S2 (2.321,03).
Vùng hỗ trợ S1: 2.322,02
Vùng kháng cự R1: 2.323,65
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,24516 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,24547) và R2 (1,24576). Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,24516 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (1,24487) và S2 (1,24456).
Vùng hỗ trợ S1: 1,24487
Vùng cản R1: 1,24547
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,07035, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,07072) và R2 (1,07094). Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,07035 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (1,07013) và S2 (1,06976).
Vùng hỗ trợ S1: 1,07013
Vùng cản R1: 1,07072
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 154,776, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức R1 (154,807) và R2 (154,838). Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 154,776, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức S1 (154,745) và S2 (154,714).
Vùng hỗ trợ S1: 154,745
Vùng cản R1: 154,807
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,36602 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,36622) và R2 (1,36649). Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,36602 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (1,36575) và S2 (1,36602).
Vùng hỗ trợ S1: 1,36575
Vùng cản R1: 1,36622
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán