Tổng hợp tin tức cho ngày 04/01 hãy cùng Giaodichtaichinh.com cập nhật nhanh những thông tin nổi bật trên thị trường chứng khoán, vàng và tiền tệ quốc tế ngày hôm nay. Những sự kiện đáng chú ý nào sẽ được nhắc đến trong ngày giao dịch?
Nội dung bài viết
Diễn biến các chỉ số chứng khoán chính
Các chỉ số sau phiên 03/01
Chỉ số quan trọng | Điểm | Thay đổi so với phiên trước | Thay đổi trong 5 ngày | Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) | 4.704,81 | -0,80% | -1,61% | +3,42% |
NASDAQ (Mỹ) | 14.592,21 | -1,18% | -3,36% | +3,15% |
DOW JONES (Mỹ) | 37.430,19 | -0,76% | -0,60% | +3,82% |
DAX (Đức) | 16.538,39 | -1,38% | -1,22% | -0,71% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) | 33.464,17 | -0,22% | +0,89% | +0,10% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) | 2.967,25 | +0,17% | +1,81% | -0,06% |
HANG SENG (Hong Kong) | 16.646,41 | -0,85% | +0,13% | +1,11% |
5 cổ phiếu biến động mạnh nhất tại Phố Wall sau phiên 03/01
Cổ phiếu | Thay đổi | Giá hiện tại |
Kohl’s Corporation (KSS) | -5,78% | 26,42 USD |
Macy’s, Inc. (M) | -4,15% | 18,94 USD |
Tesla, Inc. (TSLA) | -4,01% | 238,45 USD |
Ford Motor Company (F) | -3,70% | 11,71 USD |
Moderna, Inc. (MRNA) | -3,48% | 108,58 USD |
Các sự kiện đáng chú ý trong phiên giao dịch ngày 04/01
- Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) vừa công bố biên bản cuộc họp chính sách tháng 12/2023. Biên bản cho thấy, các quan chức FED dự kiến sẽ tăng lãi suất 0,75 điểm % trong năm 2024, nhưng chưa đưa ra bất kỳ manh mối nào về cách thức, thời gian cụ thể tiến hành cắt giảm.
- Triển vọng chưa chắc chắn trong lộ trình chính sách của FED đã ảnh hưởng đến tâm lý của giới đầu tư, góp phần khiến chứng khoán Mỹ giảm điểm phiên ngày thứ Tư. Theo công cụ FEDWatch của CME Group, thị trường đánh giá khả năng FED cắt giảm lãi suất vào tháng 3 tới hiện là 70%, giảm mạnh từ mức 90% hồi tuần trước.
- Các dữ liệu lạm phát tại châu Âu cũng sẽ nhận được nhiều sự quan tâm của giới đầu tư. Lạm phát tại Đức và Pháp trong tháng 12 được dự báo lần lượt ghi nhận mức tăng 3,7% và 3,8% so với cùng kỳ năm ngoái, cao hơn đáng kể so với các mức của tháng 11 (lần lượt là 3,2% và 3,5%), cũng như vượt xa mức mục tiêu 2%.
- Một số công ty công bố báo cáo tài chính trong ngày 04/01: Walgreens Boots Alliance (WBA), Conagra Brands (CAG) và Simply Good Foods Co. (SMPL).
Dự báo triển vọng giá kim loại – tiền tệ cho ngày 04/01
Vàng: Giá vàng đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.045,93 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức R1 (2.061,18) và R2 (2.081,34). Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 2.045,93 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (2.025,77) và S2 (2.010,52).
Vùng hỗ trợ S1: 2.025,77
Vùng kháng cự R1: 2.061,18
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,2652 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,2689) và R2 (1,2713). Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,2652 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (1,2628) và S2 (1,2591).
Vùng hỗ trợ S1: 1,2628
Vùng cản R1: 1,2689
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,0927, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,0960) và R2 (1,0999). Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,0927 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (1,0888) và S2 (1,0854).
Vùng hỗ trợ S1: 1,0888
Vùng cản R1: 1,0960
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 142,94, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức R1 (144,03) và R2 (144,82). Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 142,94, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức S1 (142,15) và S2 (141,07).
Vùng hỗ trợ S1: 142,15
Vùng cản R1: 144,03
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,3349 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,3381) và R2 (1,3403). Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,3349, nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (1,3327) và S2 (1,3295).
Vùng hỗ trợ S1: 1,3327
Vùng cản R1: 1,3381
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán