Tổng hợp tin tức cho ngày 24/11 hãy cùng Giaodichtaichinh.com cập nhật nhanh những thông tin nổi bật trên thị trường quốc tế ngày hôm nay. Những sự kiện đáng chú ý nào sẽ được nhắc đến trong ngày giao dịch?

Bản tin tổng hợp ngày 24/11/2023: Kinh tế Mỹ được dự báo tiếp tục hạ nhiệt
Nội dung bài viết
Diễn biến các chỉ số chứng khoán chính
Các chỉ số sau phiên 23/11
Chỉ số quan trọng | Điểm | Thay đổi so với phiên trước | Thay đổi trong 5 ngày | Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) | 4.556,62 | +0,41% | +1,19% | +8,83% |
NASDAQ (Mỹ) | 14.265,86 | +0,46% | +1,15% | +11,27% |
DOW JONES (Mỹ) | 35.273,03 | +0,53% | +0,81% | +6,77% |
DAX (Đức) | 15.994,73 | +0,23% | +1,32% | +8,58% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) | 33.451,83 | +0,29% | -0,20% | +6,98% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) | 3.061,86 | +0,60% | +0,36% | +2,46% |
HANG SENG (Hong Kong) | 17.910,84 | +0,99% | +0,44% | +5,08% |
5 cổ phiếu biến động mạnh nhất tại Phố Wall sau phiên 23/11
Cổ phiếu | Thay đổi | Giá hiện tại |
Tesla, Inc. (TSLA) | -2,90% | 234,21 USD |
HP Inc. (HPQ) | +2,83% | 28,66 USD |
Advanced Micro Devices, Inc. (AMD) | +2,81% | 122,51 USD |
Viatris Inc. (VTRS) | +2,50% | 9,37 USD |
NVIDIA Corporation (NVDA) | -2,46% | 487,16 USD |
Các sự kiện đáng chú ý trong phiên giao dịch ngày 24/11
- Các số liệu vừa công bố tại Nhật Bản cho thấy, lạm phát tại nước này tiếp tục gia tăng trong tháng 10 và vẫn cao hơn đáng kể so với mức mục tiêu 2% mà Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đặt ra.
- Cụ thể, tỷ lệ lạm phát toàn phần tăng 3,3% so với cùng kỳ năm ngoái, cao hơn mức 3% của tháng 9 và mức dự báo 3,2% của giới chuyên gia. Lạm phát cốt lõi cũng tăng 2,9% – nhỉnh hơn mức 2,8% trong tháng 9 và đánh dấu tháng tăng tốc đầu tiên trong vòng 4 tháng qua.
- Áp lực lạm phát gia tăng đang gây sức ép lên nền kinh tế Nhật Bản, khiến GDP suy giảm mạnh hơn dự kiến trong quý III do chi tiêu bán lẻ và chi tiêu vốn chậm lại. Tuy nhiên, BOJ hiện vẫn chưa có ý định thay đổi chính sách tiền tệ siêu nới lỏng khi tiền lương tại Nhật Bản vẫn chưa thể tăng lên.
- Thị trường sẽ chờ đợi Chỉ số Nhà quản trị mua hàng (PMI) tháng 11 của Mỹ, theo khảo sát của S&P Global. Dự kiến, báo cáo sẽ cho thấy hoạt động kinh tế Mỹ tiếp tục giảm tốc, với chỉ số PMI tổng hợp giảm từ 50,7 trong tháng 10 xuống 50,6 trong tháng 11.
- Lĩnh vực dịch vụ Mỹ được dự báo vẫn duy trì được sự mở rộng nhưng với tốc độ chậm hơn (chỉ số PMI giảm từ 50,6 xuống 50,4); trong khi lĩnh vực sản xuất nhiều khả năng sẽ quay trở lại vùng thu hẹp, với chỉ số PMI giảm từ 50 xuống 49,8.
- Đức – nền kinh tế lớn nhất châu Âu được dự báo ghi nhận mức suy giảm GDP 0,3% trong quý III, sau khi chỉ đi ngang trong quý II. Kết quả trong báo cáo chỉnh sửa lần cuối này tệ hơn so với con số giảm 0,1% được đưa ra trước đó, cho thấy nền kinh tế Đức đang chịu nhiều sức ép từ lạm phát và lãi suất.
- Tuy vậy, một số tín hiệu tích cực có thể sẽ xuất hiện, khi chỉ số môi trường kinh tế Đức của Ifo, có thể tăng từ 86,9 trong tháng 10 lên 87,5 trong tháng 11. Việc lạm phát tại Đức hạ nhiệt, và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) dừng tăng lãi suất sẽ hỗ trợ nền kinh tế trong những tháng cuối năm.
Dự báo triển vọng giá kim loại – tiền tệ cho ngày 24/11
Vàng: Giá vàng đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu giá vàng duy trì được ở trên mức 1.993,41 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở các mức R1 (1.997,40) và R2 (2.002,57). Ngược lại, nếu giá vàng giảm xuống ở dưới mức 1.993,41 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở các mức S1 (1.988,24) và S2 (1.984,25).
Vùng hỗ trợ S1: 1.988,24
Vùng kháng cự R1: 1.997,40
Cặp GBP/USD: Cặp GBP/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu cặp tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,2533 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,2577) và R2 (1,2620). Ngược lại, nếu cặp tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,2533 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở các mức S1 (1,2490) và S2 (1,2446).
Vùng hỗ trợ S1: 1,2490
Vùng cản R1: 1,2577
Cặp EUR/USD: Cặp EUR/USD đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu cặp tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,0907, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,0930) và R2 (1,0955). Nếu cặp tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,0907 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở các mức S1 (1,0882) và S2 (1,0859).
Vùng hỗ trợ S1: 1,0882
Vùng cản R1: 1,0930
Cặp USD/JPY: Cặp tỷ giá USD/JPY đang có xu hướng giảm mạnh trong ngắn hạn. Nếu cặp tỷ giá duy trì ở trên mức 149,38, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở các mức R1 (149,88) và R2 (150,19) Ngược lại nếu cặp tỷ giá ở dưới mức 149,38, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức S1 (149,07) và S2 (148,58).
Vùng hỗ trợ S1: 149,07
Vùng cản R1: 149,88
Cặp USD/CAD: Cặp USD/CAD đang giảm nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu cặp tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,3686 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,3721) và R2 (1,3746). Nếu cặp tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,3686, nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở các mức S1 (1,3661) và S2 (1,3626).
Vùng hỗ trợ S1: 1,3661
Vùng cản R1: 1,3721
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán