Tổng hợp tin tức cho ngày 29/02 hãy cùng Giaodichtaichinh.com cập nhật nhanh những thông tin nổi bật trên thị trường chứng khoán, vàng và tiền tệ quốc tế ngày hôm nay. Những sự kiện đáng chú ý nào sẽ được nhắc đến trong ngày giao dịch?

Tin tổng hợp 29/02: Thị trường chờ đợi dữ liệu lạm phát Mỹ và châu Âu
Nội dung bài viết
Diễn biến các chỉ số chứng khoán chính
Các chỉ số sau phiên 28/02
Chỉ số quan trọng | Điểm | Thay đổi so với phiên trước | Thay đổi trong 5 ngày | Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) | 5.069,76 | -0,17% | +1,77% | +4,63% |
NASDAQ (Mỹ) | 15.947,74 | -0,55% | +2,35% | +5,17% |
DOW JONES (Mỹ) | 38.949,02 | -0,06% | +0,87% | +2,09% |
DAX (Đức) | 17.601,22 | +0,25% | +2,82% | +4,13% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) | 39.208,03 | -0,08% | +2,47% | +8,05% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) | 2.957,85 | -1,91% | +0,23% | +6,07% |
HANG SENG (Hong Kong) | 16.536,85 | -1,51% | +0,20% | +6,79% |
5 cổ phiếu biến động mạnh nhất tại Phố Wall sau phiên 28/02
Cổ phiếu | Thay đổi | Giá hiện tại |
Macy’s, Inc. (M) | -7,72% | 18,41 USD |
Viatris Inc. (VTRS) | -7,11% | 12,29 USD |
Alibaba Group Holding Limited (BABA) | -3,98% | 74,59 USD |
The Boeing Company (BA) | +2,78% | 207,00 USD |
Ford Motor Company (F) | +2,50% | 12,30 USD |
Các sự kiện đáng chú ý trong phiên giao dịch ngày 29/02
- Kinh tế Ấn Độ được dự báo đạt mức tăng trưởng GDP hàng năm là 6,6% trong quý IV/2024, thấp hơn so với mức 7,6% của quý trước đó, nhưng vẫn cao hơn nhiều so với mức tăng trưởng của các nền kinh tế lớn khác trên thế giới.
- Kinh tế Thụy Sĩ được dự báo đạt mức tăng trưởng GDP hàng năm là 0,7% trong quý IV/2023, cao hơn so với mức 0,3% của quý trước đó.
- Kinh tế Canada được dự báo đạt mức tăng trưởng GDP hàng năm là 0,8% trong quý IV/2023, cải thiện đáng kể so với mức giảm 1,1% trong quý trước đó. Xét theo quý, kinh tế Canada được dự báo tăng trưởng 0,3%, đảo ngược từ mức giảm 0,3% trong quý trước.
- Thị trường việc làm tại Đức nhìn chung không có nhiều biến động. Số việc làm được dự báo tăng thêm 7 nghìn vị trí trong tháng 2, sau khi giảm nhẹ 2 nghìn vị trí trong tháng 1. Tỷ lệ thất nghiệp dự kiến vẫn sẽ duy trì ở mức 5,8% trong bối cảnh hoạt động tuyển dụng của các doanh nghiệp còn nhiều hạn chế.
- Các số liệu lạm phát tại Mỹ và châu Âu sẽ là tâm điểm chú ý của thị trường, cung cấp cho giới đầu tư thêm manh mối để xác định lộ trình lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB).
- Chỉ số giá Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) – thước đo lạm phát ưa thích của FED, được dự báo đạt mức tăng hàng năm là 2,4% trong tháng 1, thấp hơn mức 2,9% của tháng 12. Chỉ số PCE cốt lõi (không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng) được dự báo đạt mức tăng theo năm là 2,8%, thấp hơn mức 2,9% của tháng 12.
- Tại châu Âu, áp lực lạm phát trong tháng 2 tại các nền kinh tế lớn cũng được dự báo hạ nhiệt. Lạm phát tại Đức dự kiến tăng 2,6% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn mức 2,9% của tháng 1. Lạm phát tại Pháp dự kiến tăng 2,7% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn 2,9% của tháng 12/2023.
- Các doanh nghiệp Mỹ công bố báo cáo tài chính trong ngày 29/02 bao gồm: Anheuser-Busch InBev (BUD), Dell Technologies (DELL), Toronto-Dominion Bank (TD), Hewlett Packard Enterprise (HPE), và Best Buy (BBY).
Dự báo triển vọng giá kim loại – tiền tệ cho ngày 29/02
Vàng: Giá vàng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.032,13 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức R1 (2.039,68) và R2 (2.045,53). Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 2.032,13 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (2.026,28) và S2 (2.018,73).
Vùng hỗ trợ S1: 2.026,28
Vùng kháng cự R1: 2.039,68
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,2657 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,2692) và R2 (1,2723). Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,2657 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (1,2626) và S2 (1,2591).
Vùng hỗ trợ S1: 1,2626
Vùng cản R1: 1,2692
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,0827, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,0858) và R2 (1,0878). Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,0827 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (1,0808) và S2 (1,0777).
Vùng hỗ trợ S1: 1,0808
Vùng cản R1: 1,0858
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang giảm nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 150,64, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức R1 (150,90) và R2 (151,11). Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 150,64, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức S1 (150,43) và S2 (150,17).
Vùng hỗ trợ S1: 150,43
Vùng cản R1: 150,90
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,3568 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,3612) và R2 (1,3650). Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,3568, nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (1,3530) và S2 (1,3487).
Vùng hỗ trợ S1: 1,3530
Vùng cản R1: 1,3612
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán