Tổng hợp tin tức cho ngày 12/01 hãy cùng Giaodichtaichinh.com cập nhật nhanh những thông tin nổi bật trên thị trường chứng khoán, vàng và tiền tệ quốc tế ngày hôm nay. Những sự kiện đáng chú ý nào sẽ được nhắc đến trong ngày giao dịch?
Nội dung bài viết
Diễn biến các chỉ số chứng khoán chính
Các chỉ số sau phiên 11/01
Chỉ số quan trọng | Điểm | Thay đổi so với phiên trước | Thay đổi trong 5 ngày | Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) | 4.780,24 | -0,07% | +1,95% | +1,29% |
NASDAQ (Mỹ) | 14.970,19 | +0,00% | +3,17% | +1,41% |
DOW JONES (Mỹ) | 37.711,02 | +0,04% | +0,72% | +1,24% |
DAX (Đức) | 16.547,03 | -0,86% | -0,42% | -1,22% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) | 35.049,86 | +1,77% | +5,29% | +7,23% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) | 2.886,65 | +0,31% | -2,29% | -2,44% |
HANG SENG (Hong Kong) | 16.302,04 | +1,27% | -2,07% | -0,61% |
5 cổ phiếu biến động mạnh nhất tại Phố Wall sau phiên 11/01
Cổ phiếu | Thay đổi | Giá hiện tại |
Kohl’s Corporation (KSS) | -3,95% | 26,73 USD |
Netflix, Inc. (NFLX) | +2,91% | 492,23 USD |
Tesla, Inc. (TSLA) | -2,87% | 227,22 USD |
Moderna, Inc. (MRNA) | -2,43% | 106,80 USD |
The Boeing Company (BA) | -2,27% | 222,66 USD |
Các sự kiện đáng chú ý trong phiên giao dịch ngày 12/01
- Hoạt động thương mại tại Trung Quốc được kỳ vọng ghi nhận sự phục hồi tích cực trong tháng cuối năm, với kim ngạch nhập khẩu dự kiến tăng 0,3% so với cùng kỳ năm ngoái, còn kim ngạch xuất khẩu tăng tháng thứ hai liên tiếp ở mức 1,7%. Thặng dư thương mại được dự báo tăng từ 68,39 tỷ USD lên 74,75 tỷ USD trong tháng 12.
- Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc trong tháng 12 được dự báo ghi nhận mức giảm theo năm là 0,4%, thấp hơn mức giảm 0,5% trong tháng 11. Chỉ số Giá sản xuất (PPI) trong tháng 12 được dự báo ghi nhận mức giảm theo năm là 2,6%, thấp hơn mức 3% của tháng 11.
- Việc cả hai chỉ số CPI và PPI thu hẹp mức giảm cho thấy tình hình giá cả tại Trung Quốc đã phần nào có sự cải thiện, nhưng vẫn ở mức yếu. Nhu cầu yếu của thị trường hiện đang tiếp tục khiến nền kinh tế lớn thứ hai thế giới phải vật lộn với áp lực giảm phát.
- Kinh tế Vương quốc Anh trong tháng 11 được dự báo đạt mức tăng trưởng theo năm là 0,2% và mức tăng trưởng theo tháng là 0,2%. Các mức tăng trưởng nhẹ có thể là kết quả tích cực, nhưng vẫn chưa đảm bảo giúp Anh tránh được suy giảm GDP trong quý IV/2023, đồng nghĩa với việc rơi vào suy thoái kỹ thuật khi có hai quý tăng trưởng âm liên tiếp.
- Chỉ số PPI của Mỹ trong tháng 12 được dự báo ghi nhận mức tăng theo tháng là 0,1%. Trước đó, trong tháng 11, chỉ số không thay đổi. Một báo cáo cho thấy chỉ số PPI tăng cao hơn dự kiến sẽ là dấu hiệu về việc áp lực lạm phát tại Mỹ vẫn dai dẳng, và có ảnh hưởng tới lộ trình lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED).
- Công ty tại Mỹ công bố báo cáo tài chính trong ngày 12/1: UnitedHealth Group (UNH), JPMorgan Chase & Co. (JPM), Bank of America Corp. (BAC), Wells Fargo & Co. (WFC), BlackRock Inc. (BLK), Citigroup Inc. (C), BNY Mellon Corp. (BK), và Delta Air Lines (DAL).
Dự báo triển vọng giá kim loại – tiền tệ cho ngày 12/01
Vàng: Giá vàng đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.026,88 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức R1 (2.040,38) và R2 (2.053,18). Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 2.026,88 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở S1 (2.014,08) và S2 (2.000,58).
Vùng hỗ trợ S1: 2.014,08
Vùng kháng cự R1: 2.040,38
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,2742 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,2793) và R2 (1,2826). Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,2742 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở các mức S1 (1,2709) và S2 (1,2658).
Vùng hỗ trợ S1: 1,2709
Vùng cản R1: 1,2793
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,0968, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,1007) và R2 (1,1042). Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,0968 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (1,0933) và S2 (1,0895).
Vùng hỗ trợ S1: 1,0933
Vùng cản R1: 1,1007
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang giảm nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 145,61, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức R1 (146,21) và R2 (147,02). Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 145,61, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức S1 (144,80) và S2 (144,20).
Vùng hỗ trợ S1: 144,80
Vùng cản R1: 146,21
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,3397 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức R1 (1,3444) và R2 (1,3490). Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,3397, nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức S1 (1,3352) và S2 (1,3305).
Vùng hỗ trợ S1: 1,3352
Vùng cản R1: 1,3444
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán