Phân tích chứng khoán bằng mô hình Wyckoff là phương pháp tối ưu để dự đoán xu hướng giá của một cổ phiếu trước khi tham gia giao dịch. Vậy bản chất của phương pháp Wyckoff là gì? Làm thế nào để nhận biết mẫu hình đang trong giai đoạn tích lũy hay phân phối? Hãy cùng Giao Dịch Tài Chính tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung bài viết
Mô hình Wyckoff là gì?
Mô hình Wyckoff là một phương pháp phân tích chứng khoán dựa trên các quy luật diễn biến của thị trường. Từ đó, đưa ra các đánh giá tổng thể và tìm kiếm vùng lợi nhuận đáng đầu tư. Cấu trúc này giúp Trader tìm kiếm các mã giao dịch có tiềm năng, và xác định mục tiêu đầu tư cho những giao dịch sắp tới.
Theo lý thuyết, cấu trúc này cho phép các nhà đầu tư tiếp cận thị trường qua các phương pháp sau:
- Phân tích biều đồ qua các kênh dao động, các kênh tích lũy và phân phối có trước.
- Xác định vùng mua và bán tiềm năng dựa trên các chỉ báo. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể quyết định mở lệnh phù hợp.
- Sử dụng biểu đồ Point và Figure để xác định các mục tiêu giá tối ưu.
Từ nền tảng là quy luật Wyckoff, bạn cũng có thể tìm đọc thêm về 2 mô hình sáng tác được phát triển khác là: mô hình Spring and Upthrust và phương pháp VSA. Đây là 2 phương pháp phân tích khối lượng và giá.

Mô hình Wyckoff cho phép các Trader đánh giá tổng thể thị trường
Các quy luật của mô hình Wyckoff

Ba quy luật tất yếu xây dựng lên mô hình Wyckoff
Phương pháp phân tích chứng khoán bằng mô hình Wyckoff được xây dựng và tồn tại dựa trên 3 quy luật tất yếu dưới đây.
Quy luật Cung – Cầu (The law of supply and demand)
Quy luật cung cầu giúp trader xác định chiều hướng và xu hướng của giá trong những phiên tiếp. Từ đó, xác định xu hướng giá thị trường và xu hướng giá cổ phiếu.
- Khi cung lớn hơn cầu, giá giảm.
- Khi cầu lớn hơn cung, giá tăng.
- Cầu bằng cung thì giá cổ phiếu lưu hành gần như không đổi, ít biến động.
=> Đây là quy luật tất yếu của mọi xu hướng về giá sản phẩm khi giao dịch.
Trong Wyckoff, trader nghiên cứu sự cân bằng cung – cầu bằng việc so sánh giá – khối lượng giao dịch. Cung chính là mức giá và số lượng cổ phiếu cho phép giao dịch. Cầu là khối lượng giao dịch của các nhà đầu tư hiện tại. Nghe có vẻ đơn giản, tuy nhiên để có sự thành thục và đưa ra những đánh giá chính xác về mối tương quan này, nhà đầu tư cần dành ra nhiều sự nghiên cứu và kinh nghiệm.
Dựa trên quy luật này, các nhà đầu tư có thể dự đoán về các biến động trong tương lai. Từ đó, tối ưu kế hoạch giao dịch phù hợp.
Quy luật Nhân – Quả (The law of cause and effect)
Quy luật nhân quả cho phép trader xác định chính xác xu hướng giá thị trường tiếp theo. Thông qua mức độ tích lũy của một xu hướng để xác định giá đi lên hoặc giảm xuống. Khi đó, mối quan hệ cung cầu không còn là ngẫu nhiên mà là kết quả của sử ảnh hưởng bởi các xu hướng trước đó.
Thông qua biểu đồ Point and Figure để xác định mục tiêu giá dựa trên thời gian tích lũy. Theo đó, khi giá giao dịch sideway càng lâu, sự biến động sau đó sẽ càng mạnh mẽ. Đây chính là sự tích lũy mà quy luật nhân quả muốn làm rõ. Khi biểu đồ đi ngang càng lâu, sức mạnh tích lũy càng lớn, các xu hướng biến động tiếp theo sẽ càng mạnh mẽ.
“The Law of Cause and Effect” phân tích, đánh giá thời gian tích lũy của thị trường. Từ đó, xác định được giá sẽ đi lên hay đi xuống, và ước tính thời gian tồn tại của cả xu hướng. Khoảng thời gian kết luận sẽ được tính từ khi giá phá vỡ khoảng Sideway trên biểu đồ.

Luật nhân quả đánh giá vùng tích lũy để xác định xu hướng tăng – giảm
Quy luật Nỗ lực – Kết quả (The law of Effort and Result)
Quy luật Nỗ lực – Kết quả đưa ra cảnh báo về khả năng thay đổi của một xu hướng. Trong đó, sự khác biệt giá – khối lượng giao dịch là tín hiệu chính xác định sự đột biến. Cảnh báo này có thể nói về sự tạm dừng của một xu hướng, hoặc một sự đảo chiều.
Nếu mức giá có sự biến động hợp lý theo khối lượng giao dịch, xu hướng sẽ tiếp tục. Ngược lại, khối lượng giao dịch và giá tài sản có khác biệt càng lớn, xu hướng càng có khả năng tạm dừng và đổi hướng (giá đổi chiều).
Ví dụ: Bốn phiên giao dịch có khối lượng giao dịch lớn và tăng dần. Đây được coi là sự nỗ lực lớn sau một đợt tăng giá mạnh nhưng lại có biên độ thấp. Nến có giá tăng nhưng không phá được đỉnh. Kết quả là xu hướng đảo chiều mạnh ngay sau đó.

Quy luật Nỗ lực và Kết quả khi áp dụng mô hình Wyckoff
Chu kỳ giá mô hình Wyckoff
Các nhà đầu tư sử dụng mô hình Wyckoff để phân tích kỹ các quy luật của thị trường. Từ đó, thấu hiểu và xác định được các hoạt động giá tiếp theo. Xác định khối lượng và thời gian của xu hướng giá cổ phiếu.
Người tạo ra mô hình này có mô tả về chu kỳ giá như sau: “Thị trường luôn bắt đầu với một chu kỳ tích lũy và phá giá với một xu hướng tăng, sự phân phối và kết thúc bằng xu hướng suy thoái. Kết quả có thể xảy ra ngược lại khi xu hướng sau tích lũy là suy thoái.”
Theo đó, bạn có thể lên các chiến lược giao dịch như sau. Điểm thích hợp nhất để đặt lệnh Buy là ở cuối quá trình trước khi tăng giá. Và điểm vào lệnh sell thích hợp nhất là cuối các xu hướng chuẩn bị suy thoái.

Wyckoff Price Cycle – Chu kỳ giá của Wyckoff
Chu kỳ trong Wyckoff trong chứng khoán được chia làm 4 giai đoạn. Tích lũy – Tăng giá – Phân phối – Suy thoái, cụ thể như sau:
Giai đoạn tích lũy (Accumulation Area)
Khi bắt đầu, thời điểm “nhà tạo lập” có thể mua số lượng lớn cổ phiếu với giá rẻ nhất. Đây là giai đoạn tích lũy gây ra ít biến động nhất.
Theo đó, ở giai đoạn tích lũy, biểu đồ thường có xu hướng đi ngang, Sideway khá lâu. Giá đi ngang trong thời gian dài có thể khiến nhiều “nhà tạo lập” mất kiên nhẫn. Tận dụng điều này mà các Trader có thể thu mua số lượng cổ phiếu lớn với giá thấp trước khi thị trường bùng nổ.

Giá giao dịch có ít biến động trong chu kỳ tích lũy
Giai đoạn tăng giá (Demand greater than Supply)
Giá giao dịch bước sang giai đoạn tiếp theo khi lượng cung dần cạn kiệt. Khi này các “nhà tạo lập” cần một phiên giao dịch đẩy giá Break out khỏi chu kỳ cũ. Giá cổ phiếu tăng bùng nổ kéo theo khối lượng giao dịch lớn sẽ thu hút nhiều trader mới. Các nhà giao dịch vào thời điểm này sẵn sàng mua với mọi mức giá. Điều này kích thích và tạo đòn bẩy để xu hướng tăng tiếp tục di chuyển lên.

Giá giao dịch bùng nổ trong chu kỳ của Wyckoff.
Tuy nhiên, trước mọi chu kỳ tăng trưởng, giá luôn đi qua khu vực điều chỉnh. Tại đây, mức giá sẽ suy giảm từ 10% – 20% trước khi phá vỡ chu kỳ. Bạn có thể bán đi để tránh rủi ro khi thấy dấu hiệu không tốt. Hoặc, giữ nguyên số lượng tài sản để tối ưu mức lợi nhuận thu về.
Giai đoạn phân phối (Distribution Area)
Diễn ra ngay sau giai đoạn tăng trưởng. Thông thường khi giá giao dịch đã đạt đến mức mục tiêu, các “nhà tạo lập” sở hữu cổ phiếu từ trước sẽ bán ra để quy đổi ra lợi nhuận. Phía mua khi này hầu hết là các nhà đầu tư mới. Họ là bị thu hút mua vào nhiều hơn do thấy đà tăng giá.
Để tránh các biến động quá mạnh dẫn đến sập thị trường, các “nhà tạo lập” sẽ bán 1 cách từ từ. Giá giao dịch khi này chỉ được thấy là có biến động. Chưa suy giảm đến mức quá thấp để tạo hy vọng cho các nhà đầu tư mới vào trước.
Và các “nhà tạo lập” khi này hoàn toàn nắm giữ thị trường. Họ có thể tiến hành bán toàn bộ để tạo một biến động giá lớn và thu lời. Đây là thời điểm cổ phiếu đã phân phối xong. Các nhà đầu tư nhỏ lẻ nắm giữ với hy vọng tăng trưởng chính là những nhà đầu tư thua lỗ.

Giai đoạn phân phối trong chu kỳ thị trường Wyckoff
Nhà tạo lập hoàn thành mục tiêu với khoản lợi nhuận lớn thu về. Thị trường khi này chỉ còn các nhà đầu tư nhỏ lẻ tranh chấp số cổ phiếu đang lưu hành.
Thông thường, chu kỳ suy thoái này diễn ra khá lâu. Bởi tâm lý chung của các nhà đầu tư thua lỗ đang giữ cổ phiếu là không muốn bán ra. Điều này lặp đi lặp lại cho đến khi có một vòng lặp mới với mô hình tái tích lũy Wyckoff. Các nhà tạo lập sẽ tiếp tục thu gom cổ phiếu khi giá suy thoái xuống mức lý tưởng.

Giai đoạn giảm giá – Tạo thành mô hình tái tích lũy
Sơ đồ mô hình Wyckoff trong chu kỳ tích luỹ và phân phối
Trong bốn chu kỳ của mô hình Wyckoff, tích lũy và phân phối là hai giai đoạn then chốt quyết định xu hướng và bức tranh tổng thể của thị trường.
Wyckoff đã xây dựng các mô hình diễn giải chi tiết về biến động giá trong hai khoảng thời gian này, giúp các nhà đầu tư nắm bắt được các sự kiện chính xảy ra. Mỗi chu kỳ tích lũy và phân phối theo Wyckoff đều được chia thành 5 mốc thời gian phụ từ A đến E, với đặc điểm riêng về hành vi giá cả trong từng thời điểm.
Việc nắm vững logic và mô hình của Wyckoff sẽ giúp các nhà đầu tư nhận diện chính xác giai đoạn thị trường đang ở, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp và hiệu quả hơn.
Mô hình tích lũy Wyckoff
Trong mô hình tích lũy Wyckoff, một số sự kiện chính diễn ra như sau:
- PS (Preliminary Support – Hỗ trợ cơ sở): Xuất hiện lực mua mạnh sau 1 xu hướng giảm dài, báo hiệu xu hướng giảm có thể sắp đảo chiều.
- SC (Selling Climax – Cao điểm bán tháo): Áp lực bán lên đỉnh điểm, giá đóng cửa trên đáy cũ cho thấy lực mua mạnh mẽ đang xuất hiện.
- AR (Secondary Test – Biểu tình tự động): Giá phục hồi tự nhiên do áp lực bán giảm và lực mua tăng.
- ST (Secondary Test – Kiểm tra thứ cấp): Kiểm tra lại vùng SC để xem xét cung cầu.
- Test: Các lực lớn thử thách nguồn cung ở các vị trí quan trọng. Test thất bại nếu cung tăng mạnh, thành công nếu tạo đáy cao hơn.
- SOS (Sign of Strength – Dấu hiệu sức mạnh): Khối lượng và biến động tăng dần.
- LPS (Last Point of Support – Điểm hỗ trợ cuối): Đáy cuối cùng được hình thành sau SOS. Có thể có nhiều hơn một điểm LPS mặc dù định nghĩa của nó là “cuối cùng”
- BU (Back-up – Hỗ trợ phụ): Giá điều chỉnh trước khi SOS xuất hiện.
Theo Wyckoff, chu kỳ tích lũy được chia thành 5 pha:
- Giai đoạn A: Báo hiệu kết thúc đà giảm trước đó, nguồn cung vẫn mạnh nhưng đã giảm dần.
- Giai đoạn B: Thời điểm tích lũy của các nhà đầu tư lớn, là khởi đầu cho nguyên nhân dẫn đến tăng giá.
- Giai đoạn C: Thị trường thử thách một lần cuối, tạo ra đáy giả trước khi tăng.
- Giai đoạn D: Xu hướng tăng mới bắt đầu xuất hiện, có thể mua vào ở các điểm pullback.
- Giai đoạn E: Tích lũy kết thúc, giá vượt ra khỏi phạm vi trước đó do nhu cầu tăng cao, bước vào xu hướng tăng mạnh.
Mỗi giai đoạn phản ánh tâm lý và hành vi, giúp nhà đầu tư nắm bắt cơ hội giao dịch.
Mô hình phân phối Wyckoff
Trong mô hình phân phối Wyckoff sẽ có những đặc điểm nổi bật như:
- PSY (preliminary supply – nguồn cung sơ bộ): Các nhà đầu tư bắt đầu bán ra sau đà tăng, khối lượng tăng vọt cùng biên độ dao động lớn.
- BC (buying climax – cao trào mua): Khối lượng và biên độ tăng cao, áp lực mua lên đến đỉnh điểm, giá có thể đạt mức cao nhất.
- AR (automatic reaction – phản ứng tự động): Sau BC, lực mua suy yếu đột ngột, áp lực bán gia tăng dẫn đến các đợt giảm giá.
- AR (automatic reaction – phản ứng tự động): Giá quay trở lại vùng BC để kiểm tra cung cầu, áp lực bán phải vượt cầu thì mới kiểm tra thành công.
- SOW (sign of weakness – dấu hiệu suy yếu): Nguồn cung áp đảo, khối lượng và biên độ tăng trong khi giá giảm.
- LPSY (last point of supply – nguồn cung cuối cùng): Sức đẩy giá yếu dần, các đợt bán cuối cùng diễn ra.
5 Pha chính của chu kỳ phân phối theo sơ đồ này:
- Giai đoạn A: Báo hiệu kết thúc đà tăng trước đó.
- Giai đoạn B: Nhà đầu tư lớn bắt đầu bán ra, khởi đầu cho nguyên nhân giảm giá.
- Giai đoạn C: Thị trường tạo ra đỉnh giả trước khi giảm mạnh.
- Giai đoạn D: Xu hướng giảm thực sự bắt đầu.
- Giai đoạn E: Kết thúc giai đoạn phân phối, giá phá vỡ phạm vi cũ do cung vượt cầu, bước vào đà giảm
Các giai đoạn phản ánh tâm lý và hành vi của nhà đầu tư, giúp nắm bắt cơ hội giao dịch.
Xem thêm bài viết: Mô hình cờ đuôi nheo
Khái niệm “Composite man” trong mẫu hình Wyckoff
Trong các chu kỳ phía trên, chúng tôi liên tục nhắc đến 1 khái niệm về “nhà tạo lập”. Đây chính là Composite Man – Người vận hành toàn bộ ở phía sau. Họ thường chính là các thế lực lớn tập hợp ở phía sau để thao túng thị trường.
Theo đó, mẫu hình Wyckoff được xây dựng dựa trên các hành vi của các nhà đầu tư cá nhân thường đi ngược lại với thị trường, chính là ngược lại với các Composite Man. Điều này là nguyên nhân chính dẫn đến sự thua lỗ và gồng lỗ của các nhà đầu tư. Tương tự như đứng trên vai người khổng lồ. Bạn có thể là một trong số ít các nhà đầu tư sáng suốt thu lời sau mỗi chu kỳ.

Composite Man – Người vận hành mẫu hình Wyckoff
05 bước tiếp cận thị trường của phương pháp Wyckoff
Dưới đây là 5 bước sử dụng phương pháp Wyckoff giúp các trader có thể tiếp cận một thị trường mới.
- Bước 1: Xác định xu hướng hiện tại và dự đoán xu hướng tương lai.
Các nhà đầu tư cần phân tích các mối quan hệ cung – cầu hiện tại, phân tích cấu trúc biểu đồ để xác định xu hướng giá tương lai. Điều này giúp các nhà đầu tư quyết định có nên tham gia hay không. Nếu thị trường đang suy thoái và sắp bước vào giai đoạn tích lũy, bạn nên tham gia giao dịch.
- Bước 2: Lựa chọn những sản phẩm, cổ phiếu phù hợp.
Luôn có các mã tiềm năng với khả năng tăng trưởng cao. Nhà đầu tư cần phải tìm kiếm các sản phẩm này. Khi đó, tại thời điểm phục hồi, bạn mới có thể tối ưu mức lợi nhuận cho mỗi giao dịch. Nếu cổ phiếu tiềm năng của bạn đang trong một xu hướng giảm, bạn nên chắc chắn rằng đấy là một xu hướng giảm mạnh, suy thoái trước khi đầu tư. Tránh giao dịch khi giá giao dịch đang có đà giảm.
- Bước 3: Lựa chọn cổ phiếu có đủ yếu tố đáp ứng mục tiêu của mình.
Wyckoff cho phép các nhà đầu tư xác định mục tiêu giá và độ dài của các giai đoạn trong chu kỳ. Ví dụ như độ dài của các giai đoạn tích lũy, phân phối hay hồi phục.
Chính vì vậy, dựa trên quy luật Nhân Quả, bạn là một nhà đầu tư dài hạn. Hãy lựa chọn những cổ phiếu đang trong giai đoạn tích lũy hoặc tái tích lũy để đầu tư.
- Bước 4: Xác định tiềm năng tăng giá và khả năng Breakout.
Sau khi tích lũy chính là lúc tăng trưởng. Tại đây, nhà đầu tư cần dự đoán và đánh giá về khả năng tăng giá của cổ phiếu. Dựa trên các sự kiện thử nghiệm, các nhà đầu tư cần xác định mã này đã sẵn sàng phá vỡ chu kỳ tích lũy hiện tại chưa.
- Bước 5: Lựa chọn thời điểm phù hợp để vào thị trường.
Dựa theo phương pháp này, các nhà đầu tư chỉ nên tham gia khi các yếu tố cổ phiếu hài hòa với xu hướng thị trường. Như vậy, bạn có thể gia tăng tỷ lệ chốt lời và tối ưu khoản lợi nhuận có thể thu về.
Trên đây là các nội dung giải nghĩa về mô hình Wyckoff là gì và các bước giúp nhà đầu tư tham gia thị trường với phương pháp Wyckoff. Mong rằng những thông tin phía trên của Giaodichtaichinh đã giúp bạn đọc hiểu thêm được một khái niệm mẫu hình này cũng như lên những kế hoạch tối ưu giao dịch hiệu quả Nếu bạn còn bất cứ vấn đề nào khác muốn được giải đáp, xin hãy để lại một bình luận phía dưới để cùng bàn luận thêm.